Có 4 kết quả:

叱罵 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ叱骂 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ斥罵 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ斥骂 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to curse
(2) to berate angrily

Từ điển Trung-Anh

(1) to curse
(2) to berate angrily

Từ điển Trung-Anh

to scold

Từ điển Trung-Anh

to scold